Nam-Bắc triều

Vietnamese

Alternative forms

  • Nam Bắc triều

Etymology

Sino-Vietnamese word from 南北朝, composed of 南北 and .

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [naːm˧˧ ʔɓak̚˧˦ t͡ɕiəw˨˩]
  • (Huế) IPA(key): [naːm˧˧ ʔɓak̚˦˧˥ ʈiw˦˩]
  • (Saigon) IPA(key): [naːm˧˧ ʔɓak̚˦˥ ʈiw˨˩]
  • Phonetic spelling: nam bắc triều

Proper noun

Nam-Bắc triều

  1. (historical) the Northern and Southern dynasties (420–589 CE in Chinese history)
  2. (historical) the Nanboku-chō period (1336–1392 CE in Japanese history)
  3. (historical) the Southern and Northern dynasties (1533–1592 CE in Vietnamese history)

See also

Dynasties (朝代) in Chinese history
Name Time period Divisions
Xia
(nhà Hạ)
2070 – 1600 BCE
Shang
(nhà Thương)
(nhà Ân)
1600 – 1046 BCE
Zhou
(nhà Chu)
1046 – 256 BCE Western Zhou
西周 (nhà Tây Chu)
Eastern Zhou
東周 (nhà Đông Chu)
Spring and Autumn period
春秋
Warring States period
戰國
Qin
(nhà Tần)
221 – 206 BCE
Han
(nhà Hán)
206 BCE – 220 CE Western Han
西漢 (nhà Tây Hán)
Xin
(nhà Tân)
Eastern Han
東漢 (nhà Đông Hán)
Three Kingdoms
三國
220 – 280 CE Wei
Shu Han
蜀漢
Wu
Jin
(nhà Tấn)
266 – 420 CE Western Jin
西晉 (nhà Tây Tấn)
Eastern Jin
東晉 (nhà Đông Tấn)
Southern and Northern dynasties
南北朝 (~ triều)
420 – 589 CE Northern dynasties
北朝 (~ triều)
Northern Wei
北魏 (nhà Bắc Nguỵ)
Western Wei
西魏 (nhà Tây Nguỵ)
Eastern Wei
東魏 (nhà Đông Nguỵ)
Northern Zhou
北周 (nhà Bắc Chu)
Northern Qi
北齊 (nhà Bắc Tề)
Southern dynasties
南朝 (~ triều)
Liu Song
劉宋 (nhà Lưu Tống)
Southern Qi
南齊 (nhà Nam Tề)
Liang
(nhà Lương)
Chen
(nhà Trần)
Sui
(nhà Tuỳ)
581 – 618 CE
Tang
(nhà Đường)
618 – 907 CE
Five Dynasties and Ten Kingdoms
五代十國
907 – 960 CE
Liao
(nhà Liêu)
907 – 1125 CE
Song
(nhà Tống)
960 – 1279 CE Northern Song
北宋 (nhà Bắc Tống)
Southern Song
南宋 (nhà Nam Tống)
Western Xia
西夏 (nhà Tây Hạ)
1038 – 1227 CE
Jin
(nhà Kim)
1115 – 1234 CE
Western Liao
西遼 (nhà Tây Liêu)
1124 – 1218 CE
Yuan
(nhà Nguyên)
1271 – 1368 CE
Ming
(nhà Minh)
1368 – 1644 CE
Qing
(nhà Thanh)
1636 – 1912 CE