chản chản
Muong
Etymology
Reduplication of chản. Cognate with Vietnamese gián.
Pronunciation
- IPA(key): /caːn³ caːn³/
Noun
chản chản
References
- Nguyễn Văn Khang; Bùi Chỉ; Hoàng Văn Hành (2002), Từ điển Mường - Việt (Muong - Vietnamese dictionary)[1], Hanoi: Nhà xuất bản Văn hoá Dân tộc Hà Nội.