Muong
Etymology
Pronunciation
Verb
khể
- (Mường Bi) to tell, to speak
- Synonyms: pỗ, tàm
Derived terms
- khể đói
- khể lải
- khể lỗm
- khể nga
References
- Nguyễn Văn Khang; Bùi Chỉ; Hoàng Văn Hành (2002), Từ điển Mường - Việt (Muong - Vietnamese dictionary)[1], Hanoi: Nhà xuất bản Văn hoá Dân tộc Hà Nội.