lính
See also: Appendix:Variations of "linh"
Vietnamese
Etymology
(This etymology is missing or incomplete. Please add to it, or discuss it at the Etymology scriptorium.)
Pronunciation
Noun
(classifier người) lính • (另, 𪜯, 𫫑, 𠔦)
- (military) enlisted servicemember
- Synonyms: bộ đội, quân nhân
- Hypernym: quân nhân (“member”)
- Coordinate terms: hạ sĩ quan (“noncommissioned officer”), sĩ quan (“commissioned officer”)
- lính đánh thuê ― mercenary
- (by extension, figurative) subordinate; drone
Derived terms
- bắt lính
- binh lính (“soldiers”)
- chì lính
- con nhà lính, tính nhà quan
- đăng lính
- đi lính
- lính chiến
- lính cơ
- lính dõng
- lính dù
- lính giản
- lính hầu
- lính khố đỏ
- lính khố vàng
- lính khố xanh
- lính kín
- lính lác
- lính lệ
- lính quèn
- lính tập
- lính tẩy
- lính thợ
- lính thú
- lính thủy
- lính thủy đánh bộ
- lính thường
- lính tráng
- lính trơn
- quân lính (“soldiers”)
Descendants
- → Khmer: លិញ (lɨñ)