nhà Mạc

Vietnamese

Etymology

nhà (dynasty) +‎ Mạc.

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [ɲaː˨˩ maːk̚˧˨ʔ]
  • (Huế) IPA(key): [ɲaː˦˩ maːk̚˨˩ʔ]
  • (Saigon) IPA(key): [ɲaː˨˩ maːk̚˨˩˨]

Proper noun

nhà Mạc • (茹莫)

  1. (historical) the Mạc dynasty (1527–1677 CE)

See also

Vietnamese dynasties (triều đại)
Name Time period Divisions
Hồng Bàng
鴻龐
2879 – 258 BCE
Thục
(nhà Thục)
257 – 207 BCE
Triệu (disputed)
(nhà Triệu)
204 – 111 BCE
Early Lí
前李 (nhà Tiền Lí)
544 – 602 CE
Ngô
(nhà Ngô)
939 – 965 CE
Đinh
(nhà Đinh)
968 – 980 CE
Early Lê
前黎 (nhà Tiền Lê)
980 – 1009 CE

(nhà Lí)
1009 – 1225 CE
Trần
(nhà Trần)
1225 – 1400 CE
Hồ
(nhà Hồ)
1400 – 1407 CE
Later Trần
後陳 (nhà Hậu Trần)
1407 – 1413 CE
Later Lê
後黎 (nhà Hậu Lê)
1428 – 1789 CE Primitive Lê
黎初 (nhà Lê sơ)
Revival Lê
黎中興 (nhà Lê trung hưng)

Mạc
(nhà Mạc)




Tây Sơn
西山 (nhà Tây Sơn)
1778 – 1802 CE
Nguyễn
(nhà Nguyễn)
1802 – 1945 CE