nhạc chế
Vietnamese
Etymology
nhạc
(
“
music
”
)
+
chế
(
“
to
parody
”
)
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[ɲaːk̚˧˨ʔ t͡ɕe˧˦]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[ɲaːk̚˨˩ʔ t͡ɕej˨˩˦]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[ɲaːk̚˨˩˨ cej˦˥]
Noun
nhạc
chế
parody
music