slam cooc

Tày

Etymology

From slam (three) +‎ cooc (angle).

Pronunciation

Noun

slam cooc

  1. triangle

References

  • Hoàng Văn Ma; Lục Văn Pảo; Hoàng Chí (2006), Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội