tương cà

Vietnamese

Etymology

tương (sauce) +‎ .

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [tɨəŋ˧˧ kaː˨˩]
  • (Huế) IPA(key): [tɨəŋ˧˧ kaː˦˩]
  • (Saigon) IPA(key): [tɨəŋ˧˧ kaː˨˩]

Noun

tương

  1. ketchup
    Synonym: nước xốt cà chua