vờ vĩnh
Vietnamese
Alternative forms
Etymology
-inh reduplication of vờ.
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [vəː˨˩ vïŋ˦ˀ˥]
- (Huế) IPA(key): [vəː˦˩ vɨn˧˨]
- (Saigon) IPA(key): [vəː˨˩ vɨn˨˩˦] ~ [jəː˨˩ jɨn˨˩˦]
Verb
vờ vĩnh
- to pretend, to feign
- 1936, Vũ Trọng Phụng, chapter 3, in Làm đĩ:
- Vẫn những sự ôm ấp, nưng niu, hôn hít đầy những vẻ kính yêu thành thực mà một người chồng, nếu chưa hẳn là vợ còn băng tuyết, thì không thể nào vờ vĩnh yêu đương được như thế.
- Still the same embraces, pampering, and kisses full of sincere reverential love; no husband, unless his wife were made of ice, could ever possibly fake this kind of love.