xuân
Vietnamese
Etymology
Sino-Vietnamese word from 春.
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [swən˧˧]
- (Huế) IPA(key): [swəŋ˧˧]
- (Saigon) IPA(key): [s⁽ʷ⁾əŋ˧˧]
- Homophone: Xuân
Audio (Hà Nội): (file)
Noun
xuân
Synonyms
Derived terms
- chúa Xuân
- du xuân
- hồi xuân
- khai xuân
- lập xuân
- mùa xuân
- nghênh xuân
- tầm xuân
- tân xuân
- thanh xuân
- thưởng xuân
- trọng xuân
- xuân đào
- xuân đình
- xuân hạ thu đông
- xuân phân
- xuân sơn
- Xuân Thu
- xuân xanh
See also
| Seasons in Vietnamese · bốn mùa (“four seasons”) (layout · text) · category | |||
|---|---|---|---|
| xuân (“spring”) | hè, hạ (“summer”) | thu (“fall; autumn”) | đông (“winter”) |